Có 1 kết quả:

稍安毋躁 shāo ān wú zào ㄕㄠ ㄚㄋ ㄨˊ ㄗㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 少安毋躁[shao3 an1 wu2 zao4]

Bình luận 0